Thực đơn
Hậu_Triệu Các vua Hậu TriệuMiếu hiệu | Thụy hiệu | Họ tên | Trị vì | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Triệu Cao tổ (趙高祖) | Minh (明) | Thạch Lặc 石勒 | 319-333 | Triệu Vương (趙王) 319-328 |
Không | Hải Dương vương (海陽王) | Thạch Hoằng 石弘 | 333-334 | Duyên Hi (延熙) 334 |
Triệu Thái tổ (趙太祖) | Vũ (武) | Thạch Hổ 石虎 | 334-349 | Kiến Vũ (建武) 335-349 |
Không | Tiếu vương (譙王) | Thạch Thế 石世 | 33 ngày năm 349 | Thái Ninh (太寧) 349 |
Không | Bành Thành vương (彭城王) | Thạch Tuân 石遵 | 183 ngày năm 349 | Thái Ninh (太寧) 349 |
Không | Nghĩa Dương vương (義陽王) | Thạch Giám 石鑒 | 103 ngày năm 349-350 | Thanh Long (青龍) 349-350 |
Không | Tân Hưng vương (新興王) | Thạch Chi 石祗 | 350-351 | Vĩnh Ninh (永寧) 350-351 |
nhận nuôi | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Triệu Tuyên Đế Thạch Da | Triệu Vũ Đế Thạch Bối Da | |||||||||||||||||||||||||||||||
Triệu Nguyên Đế Thạch Chu Hạt Chu | Triệu Hiếu Đế Thạch Khấu Mịch | |||||||||||||||||||||||||||||||
Triệu Minh Đế Thạch Lặc 274-319-333 | Triệu Vũ Đế Thạch Hổ 295-334-349 | Ngụy Nguyên Đế Nhiễm Long | ||||||||||||||||||||||||||||||
Hải Dương Vương Thạch Hoằng 314-333-334-335 | Bành Thành Vương Thạch Tuân ?-349 | Nghĩa Dương Vương Thạch Giám ?-349-350 | Tân Hưng Vương Thạch Chi ?-350-351 | Tiếu Vương Thạch Thế 339-349 | Ngụy Cao Đế Nhiễm Chiêm 299?-328 | |||||||||||||||||||||||||||
Ngụy Vũ Điệu Thiên Vương Nhiễm Mẫn ?-350-352 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Hậu_Triệu Các vua Hậu TriệuLiên quan
Hậu Triệu Hậu Triệu Thái TổTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hậu_Triệu